Thời gian trễ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thời gian trễ là khoảng thời gian giữa tín hiệu đầu vào và phản hồi đầu ra trong hệ thống, phản ánh sự chậm trễ do lan truyền, xử lý hoặc phản ứng vật lý Trong điều khiển và truyền thông, thời gian trễ ảnh hưởng đến độ ổn định và hiệu suất, đòi hỏi mô hình hóa chính xác và thiết kế cơ chế bù phù hợp.

Định nghĩa thời gian trễ

Thời gian trễ (time delay) là một hiện tượng phổ biến trong các hệ thống vật lý, kỹ thuật và thông tin, được định nghĩa là khoảng thời gian giữa lúc một tín hiệu hoặc tác động được áp dụng và lúc phản hồi tương ứng của hệ thống được ghi nhận. Trễ không làm thay đổi bản chất tín hiệu nhưng làm dịch chuyển nó theo thời gian, dẫn đến sai lệch tạm thời giữa đầu vào và đầu ra của hệ thống.

Trong điều khiển học, thời gian trễ thường được biểu diễn trong mô hình toán học như một hàm dịch thời gian, làm giảm khả năng phản ứng nhanh và có thể gây mất ổn định nếu không được bù hợp lý. Thời gian trễ còn đóng vai trò then chốt trong các hệ thống phản hồi khép kín, nơi tốc độ và độ chính xác của phản ứng phụ thuộc chặt chẽ vào độ trễ tổng thể.

Ví dụ điển hình của thời gian trễ bao gồm: độ trễ giữa cảm biến nhiệt đo nhiệt độ lò và việc điều chỉnh bộ gia nhiệt, độ trễ trong mạng truyền thông khi gửi gói dữ liệu, hoặc trễ trong phản xạ thần kinh sinh học do tốc độ dẫn truyền qua synapse.

Phân loại thời gian trễ

Việc phân loại thời gian trễ giúp định hướng phương pháp mô hình hóa và thiết kế giải pháp bù hợp lý. Có ba dạng trễ chính được công nhận trong phân tích hệ thống: trễ thuần (pure delay), trễ phân bố (distributed delay) và trễ biến thiên theo thời gian (time-varying delay).

Trễ thuần là loại phổ biến nhất, có đặc trưng là độ trễ hằng định không làm biến dạng tín hiệu, chỉ đơn thuần làm dịch chuyển tín hiệu theo thời gian. Nó thường xuất hiện trong truyền dẫn tín hiệu điện, xử lý tín hiệu số hoặc trong điều khiển bằng vi xử lý. Trong khi đó, trễ phân bố xảy ra khi các thành phần tín hiệu bị trễ không đồng đều trong hệ thống, thường gặp trong truyền nhiệt hoặc dòng chảy trong ống dài.

Trễ biến thiên xảy ra trong các hệ thống có đặc tính thay đổi theo thời gian hoặc do ảnh hưởng từ môi trường như mạng truyền thông không dây. Sự thay đổi của độ trễ có thể theo mô hình ngẫu nhiên hoặc xác định, và gây ra thách thức lớn hơn trong thiết kế hệ thống điều khiển ổn định.

Loại thời gian trễ Đặc điểm Ứng dụng / Hệ thống tiêu biểu
Trễ thuần Hằng số, không biến dạng tín hiệu Truyền tín hiệu, xử lý vi điều khiển
Trễ phân bố Trễ khác nhau tại các vị trí trong hệ Truyền nhiệt, dòng chảy chất lỏng
Trễ biến thiên Thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện môi trường Mạng không dây, giao tiếp giữa máy học phân tán

Nguyên nhân gây ra thời gian trễ

Thời gian trễ phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào bản chất của hệ thống. Trong hệ thống vật lý, trễ thường đến từ giới hạn tốc độ lan truyền hoặc quán tính cơ học. Trong hệ thống điện – điện tử, nó có thể do giới hạn xử lý của phần cứng, mạch điện hoặc bộ nhớ đệm.

Các nguồn phổ biến gây trễ bao gồm:

  • Trễ truyền dẫn (Transmission delay): do tín hiệu mất thời gian để đi từ điểm này sang điểm khác, tỉ lệ thuận với khoảng cách và tỉ lệ nghịch với tốc độ truyền.
  • Trễ xử lý (Processing delay): xảy ra trong các bộ điều khiển số, do giới hạn tốc độ của CPU hoặc vi xử lý trong việc phân tích và tính toán tín hiệu.
  • Trễ cảm biến và chấp hành: do độ trễ phản hồi của cảm biến (thermal lag, inertia) hoặc giới hạn cơ học trong hệ truyền động.
  • Trễ mạng (Network latency): đặc biệt quan trọng trong các hệ thống điều khiển phân tán hoặc điều khiển qua internet (IoT, SCADA).

Trong thực tiễn, tổng thời gian trễ trong một hệ thống điều khiển là tổng hợp của tất cả các nguồn trễ trên. Việc định lượng và tách biệt từng thành phần trễ giúp cải thiện thiết kế và đảm bảo độ chính xác trong dự báo hành vi hệ thống.

Mô hình toán học có thời gian trễ

Thời gian trễ được biểu diễn trong mô hình toán học thông qua phép dịch thời gian. Một mô hình tuyến tính đơn giản có trễ thuần có thể được viết dưới dạng:

y(t)=u(tτ) y(t) = u(t - \tau) , trong đó τ>0 \tau > 0 là hằng số thời gian trễ.

Khi chuyển sang miền Laplace để phục vụ phân tích tần số, thời gian trễ được biểu diễn bằng hàm mũ phức:

Y(s)=esτU(s) Y(s) = e^{-s\tau} U(s)

Thuật toán điều khiển khó xử lý trực tiếp biểu thức hàm mũ, do đó các kỹ thuật như xấp xỉ Padé được sử dụng để chuyển trễ thành hệ số hữu tỉ, giúp thiết kế bộ điều khiển dễ dàng hơn. Ví dụ, xấp xỉ Padé bậc 1:

esτ1sτ21+sτ2 e^{-s\tau} \approx \frac{1 - \frac{s\tau}{2}}{1 + \frac{s\tau}{2}}

Trong hệ thống phi tuyến, trễ có thể được mô hình hóa như một phần tử phi tuyến có bộ nhớ (memory operator), và được phân tích bằng phương pháp Lyapunov-Krasovskii hoặc miền tần số tổng hợp. Các kỹ thuật này cho phép đánh giá tính ổn định và thiết kế điều khiển bù trễ hiệu quả cho các hệ thống phức tạp.

Ảnh hưởng của thời gian trễ trong điều khiển

Thời gian trễ là một trong những yếu tố gây bất lợi lớn nhất trong hệ thống điều khiển, đặc biệt là các hệ thống phản hồi khép kín. Nó làm suy giảm độ ổn định và tốc độ đáp ứng của hệ thống, thậm chí có thể khiến hệ dao động không tắt hoặc hoàn toàn mất ổn định nếu không được xử lý đúng cách.

Về mặt phân tích tần số, thời gian trễ làm dịch pha theo hướng âm, gây giảm pha dự phòng. Điều này có thể khiến hàm truyền vòng hở cắt trục -180° với biên độ > 0 dB, gây dao động không mong muốn. Trong không gian trạng thái, trễ tạo ra phần tử không có đạo hàm trực tiếp, làm tăng chiều của hệ, từ đó làm khó thiết kế bộ quan sát hoặc điều khiển tối ưu.

Để khắc phục ảnh hưởng của thời gian trễ, người ta áp dụng một số kỹ thuật điều khiển đặc biệt:

  • Điều khiển dự đoán (Model Predictive Control - MPC): sử dụng mô hình động để ước lượng đầu ra tương lai và điều khiển ngược thời gian thực.
  • Điều khiển bù trễ Smith (Smith Predictor): thiết kế một vòng điều khiển không có trễ song song để dự đoán đáp ứng và điều chỉnh chính xác hơn.
  • Điều khiển thích nghi hoặc mờ: sử dụng luật điều khiển thay đổi theo mức độ trễ hoặc sử dụng mô hình gần đúng để điều khiển.

Theo nghiên cứu của IEEE Transactions on Automatic Control, hiệu quả của các bộ bù trễ có thể giúp cải thiện biên độ dự phòng đến 40% và giảm thời gian thiết lập đến 60% trong các hệ thống tuyến tính có trễ thuần.

Thời gian trễ trong mạng và truyền thông

Trong các hệ thống truyền thông, đặc biệt là mạng máy tính, thời gian trễ (latency) là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng và chất lượng dịch vụ. Tổng thời gian trễ trong một mạng bao gồm nhiều thành phần:

  • Trễ truyền (Transmission delay): phụ thuộc vào kích thước gói tin và băng thông đường truyền
  • Trễ lan truyền (Propagation delay): phụ thuộc vào khoảng cách vật lý và tốc độ tín hiệu
  • Trễ xử lý (Processing delay): do bộ định tuyến hoặc switch phân tích gói tin
  • Trễ xếp hàng (Queuing delay): do nghẽn mạng hoặc tải cao tại thiết bị trung gian

Các ứng dụng như hội nghị video, trò chơi trực tuyến, điều khiển robot từ xa hoặc xe tự hành đòi hỏi độ trễ cực thấp (low-latency), thường < 10 ms. Các công nghệ mới như mạng 5G và giao thức UDP tối ưu hóa độ trễ bằng cách rút gọn lớp kiểm soát và định tuyến thông minh.

Theo IETF, chuẩn hóa các giao thức truyền thông thời gian thực như RTP (Real-Time Protocol) hay TSN (Time-Sensitive Networking) là bước quan trọng để bảo đảm chất lượng truyền dữ liệu ổn định và chính xác trong môi trường có yêu cầu trễ thấp.

Ứng dụng và tác động trong các lĩnh vực

Thời gian trễ không chỉ giới hạn trong điều khiển kỹ thuật, mà còn xuất hiện và có ảnh hưởng rõ rệt trong nhiều lĩnh vực tự nhiên và xã hội. Trong các hệ thống sinh học, độ trễ tồn tại ở các phản ứng thần kinh, nội tiết và phản hồi sinh lý. Ví dụ, thời gian từ khi da bị bỏng đến khi não cảm nhận và ra lệnh co tay là một ví dụ điển hình của trễ phản xạ.

Trong kinh tế học vĩ mô, chính sách tiền tệ hoặc tài khóa thường có độ trễ rõ rệt: từ khi biện pháp được đưa ra đến khi thị trường phản ứng có thể mất vài tháng hoặc vài quý. Việc đánh giá sai độ trễ này có thể dẫn đến chính sách quá mức hoặc không kịp thời.

Bảng ví dụ ứng dụng thời gian trễ:

Lĩnh vựcỨng dụng cụ thểẢnh hưởng của trễ
Sinh họcPhản xạ thần kinhGiới hạn tốc độ đáp ứng
Kinh tếChính sách tiền tệTrễ tác động đến lạm phát
RobotĐiều khiển tay máy từ xaGây rung hoặc mất ổn định
AI phân tánGiao tiếp giữa agentGiảm hiệu quả huấn luyện

Giảm thiểu và bù thời gian trễ

Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thời gian trễ, người thiết kế hệ thống có thể sử dụng nhiều chiến lược khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm và yêu cầu của ứng dụng. Trong các hệ thống phần cứng, việc tối ưu hóa đường truyền, tăng tốc xử lý tín hiệu và lựa chọn cảm biến có thời gian đáp ứng nhanh là những giải pháp hiệu quả.

Trong hệ thống điều khiển số hoặc mạng, các kỹ thuật sau được áp dụng rộng rãi:

  • Dự đoán đầu ra tương lai: bằng mô hình học máy hoặc logic mô phỏng hành vi hệ thống
  • Điều khiển tiên đoán mô hình (MPC): cho phép đưa ra tín hiệu điều khiển tối ưu dựa trên giả định trễ cụ thể
  • Thay thế thuật toán truyền thống: sử dụng giao thức không cần xác nhận (UDP) thay vì TCP để giảm trễ xếp hàng và xử lý

Việc mô phỏng và đánh giá trước hệ thống có trễ là cần thiết trong giai đoạn thiết kế. Các công cụ như Simulink hoặc Python Control Systems Library cung cấp đầy đủ tính năng để đưa yếu tố trễ vào mô hình và kiểm tra hiệu suất của các thuật toán điều khiển bù.

Triển vọng nghiên cứu và công nghệ liên quan

Với sự phát triển nhanh chóng của các hệ thống tự động hóa, AI phân tán, và robot cộng tác, việc kiểm soát thời gian trễ ngày càng trở nên quan trọng. Các lĩnh vực như điều khiển mạng (Networked Control Systems - NCS), hệ thống điều khiển thời gian thực (Real-Time Control Systems) và hệ thống nhúng phân tán (Distributed Embedded Systems) đều đang mở rộng phạm vi nghiên cứu để xử lý trễ hiệu quả hơn.

Các công nghệ mới như mạng 5G, tính toán biên (edge computing), và xử lý song song trên phần cứng GPU/TPU giúp rút ngắn độ trễ truyền và xử lý, tạo điều kiện cho các ứng dụng điều khiển phản xạ nhanh như xe tự hành, phẫu thuật từ xa hoặc hệ thống AI điều hành công nghiệp.

Theo các công trình tại IEEE CDCIFAC World Congress, việc đồng bộ hóa dữ liệu và thiết kế bộ điều khiển chống trễ trong môi trường phi tập trung là một trong những thách thức kỹ thuật trọng điểm trong thập kỷ tới.

Kết luận

Thời gian trễ là một yếu tố không thể bỏ qua trong mọi hệ thống vật lý, điều khiển và truyền thông. Việc nhận diện, mô hình hóa và xử lý trễ đúng cách không chỉ giúp đảm bảo độ ổn định mà còn nâng cao hiệu suất của hệ thống.

Trong bối cảnh các hệ thống ngày càng phi tập trung, phức tạp và yêu cầu phản hồi nhanh, hiểu rõ về thời gian trễ và ứng dụng các kỹ thuật bù hiệu quả sẽ là chìa khóa cho thiết kế hệ thống hiện đại, ổn định và thích ứng tốt với thay đổi của môi trường.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thời gian trễ:

Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
CiteSpace II: Phát hiện và hình dung xu hướng nổi bật và các mẫu thoáng qua trong văn học khoa học Dịch bởi AI
Wiley - Tập 57 Số 3 - Trang 359-377 - 2006
Tóm tắtBài viết này mô tả sự phát triển mới nhất của một cách tiếp cận tổng quát để phát hiện và hình dung các xu hướng nổi bật và các kiểu tạm thời trong văn học khoa học. Công trình này đóng góp đáng kể về lý thuyết và phương pháp luận cho việc hình dung các lĩnh vực tri thức tiến bộ. Một đặc điểm là chuyên ngành được khái niệm hóa và hình dung như một sự đối ngẫ...... hiện toàn bộ
#CiteSpace II #phát hiện xu hướng #khoa học thông tin #mặt trận nghiên cứu #khái niệm nổi bật #đồng trích dẫn #thuật toán phát hiện bùng nổ #độ trung gian #cụm quan điểm #vùng thời gian #mô hình hóa #lĩnh vực nghiên cứu #tuyệt chủng hàng loạt #khủng bố #ngụ ý thực tiễn.
Phân tích đa biến trên 416 bệnh nhân mắc glioblastoma đa hình: dự đoán, mức độ cắt bỏ và thời gian sống sót Dịch bởi AI
Journal of Neurosurgery - Tập 95 Số 2 - Trang 190-198 - 2001
Đối tượng. Mức độ cắt bỏ khối u cần thực hiện trên bệnh nhân mắc glioblastoma đa hình (GBM) vẫn còn gây nhiều tranh cãi. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định những yếu tố tiên đoán độc lập quan trọng về sự sống sót ở những bệnh nhân này và xác định xem mức độ cắt bỏ có liên quan đến thời gian sống sót tăng lên hay không. ... hiện toàn bộ
#glioblastoma multiforme #cắt bỏ khối u #thời gian sống sót #yếu tố tiên đoán #hình ảnh cộng hưởng từ
Định lượng mRNA bằng phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực: xu hướng và vấn đề Dịch bởi AI
Journal of Molecular Endocrinology - Tập 29 Số 1 - Trang 23-39 - 2002
Phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực dựa trên huỳnh quang (RT-PCR) được sử dụng rộng rãi để định lượng mức mRNA ở trạng thái ổn định và là một công cụ quan trọng cho nghiên cứu cơ bản, y học phân tử và công nghệ sinh học. Các thử nghiệm dễ tiến hành, có khả năng xử lý khối lượng lớn, và có thể kết hợp độ nhạy cao với độ đặc hiệu đáng tin cậy. Công nghệ này đang tiến hóa nhanh chóng vớ...... hiện toàn bộ
#PCR ngược dòng thời gian thực #định lượng mRNA #huỳnh quang #nghiêm ngặt #thống kê #y học phân tử #công nghệ sinh học #biến đổi hóa chất #xu hướng #vấn đề
Lý thuyết về kiểm soát phanh bằng hình ảnh dựa trên thông tin về thời gian đến va chạm Dịch bởi AI
Perception - Tập 5 Số 4 - Trang 437-459 - 1976
Một lý thuyết được trình bày về cách mà một người lái xe có thể kiểm soát phanh một cách trực quan. Phân tích toán học về sự thay đổi của hệ thống hình ảnh tại mắt của người lái xe chỉ ra rằng loại thông tin hình ảnh đơn giản nhất, đủ để kiểm soát phanh và cũng dễ dàng được người lái xe tiếp nhận, là thông tin về thời gian đến va chạm, thay vì thông tin về khoảng cách, tốc độ hoặc gia tốc...... hiện toàn bộ
#kiểm soát phanh #thời gian đến va chạm #an toàn giao thông #thông tin hình ảnh
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
Phân Tích Đồ Thị Của Sự Gắn Kết Radioligand Có Thể Hoàn Nguyên Từ Đo Lường Thời Gian—Hoạt Động Áp Dụng Cho Các Nghiên Cứu PET Liên Quan Đến [N-11C-Methyl]-(−)-Cocaine Trên Chủ Thể Là Con Người Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 10 Số 5 - Trang 740-747 - 1990
Một phương pháp phân tích đồ thị áp dụng cho các ligand gắn kết ngược lại với các thụ thể hoặc enzyme mà yêu cầu đo lường đồng thời các hoạt động phóng xạ trong huyết tương và mô ở nhiều thời điểm sau khi tiêm một chất đánh dấu phóng xạ được trình bày. Kết quả cho thấy có một thời điểm t† sau đó đồ thị của f t0ROI( t') dt'/ROI( t) so với f... hiện toàn bộ
#radioligand #thụ thể #enzyme #huyết tương #mô #phân tích đồ thị #cocaine #K<sub>d</sub> #B<sub>max</sub>
Phân Tích Cập Nhật của KEYNOTE-024: Pembrolizumab So với Hóa Trị Liệu Dựa trên Bạch Kim cho Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Tiến Triển với Điểm Tỷ Lệ Khối U PD-L1 từ 50% trở lên Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 7 - Trang 537-546 - 2019
Mục đíchTrong nghiên cứu KEYNOTE-024 giai đoạn III ngẫu nhiên, nhãn mở, pembrolizumab đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh và tổng thời gian sống so với hóa trị liệu dựa trên bạch kim ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển chưa được điều trị trước đó, có tỷ lệ phần trăm khối u thể hiện PD-L1 từ 50% trở lên và khô...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #NSCLC #pembrolizumab #hóa trị liệu dựa trên bạch kim #khối u thể hiện PD-L1 #EGFR/ALK #tổng thời gian sống #thời gian sống không tiến triển #chuyển đổi điều trị #tỉ số nguy cơ #sự cố bất lợi độ 3 đến 5 #liệu pháp đơn tia đầu tiên
Về xu hướng, loại bỏ xu hướng và biến động của chuỗi thời gian phi tuyến và không ổn định Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 104 Số 38 - Trang 14889-14894 - 2007
Xác định xu hướng và thực hiện các thao tác loại bỏ xu hướng là những bước quan trọng trong phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, không có định nghĩa chính xác nào về “xu hướng” cũng như bất kỳ thuật toán logic nào để trích xuất nó. Do đó, đã có nhiều phương pháp ngoại lai khác nhau được sử dụng để xác định xu hướng và làm thuận lợi cho thao tác loại bỏ xu hướng. Trong bài viết này, một định nghĩa...... hiện toàn bộ
Hóa trị bổ trợ với Procarbazine, Lomustine và Vincristine cải thiện thời gian sống không bệnh nhưng không kéo dài thời gian sống toàn bộ ở bệnh nhân u tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản và u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas mới được chẩn đoán: Thử nghiệm giai đoạn III của Tổ chức nghiên cứu và điều trị ung thư châu Âu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 24 Số 18 - Trang 2715-2722 - 2006
Mục tiêu U tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản đáp ứng hóa trị tốt hơn so với u tế bào thần kinh đệm cấp độ cao. Chúng tôi đã tiến hành điều tra, trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đa trung tâm, xem liệu hóa trị bổ trợ procarbazine, lomustine và vincristine (PCV) có cải thiện thời gian sống toàn bộ (OS) ở bệnh nhân được chẩn đoán mới với u tế...... hiện toàn bộ
#u tế bào thần kinh đệm #u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas #hóa trị PCV #thời gian sống toàn bộ #thời gian sống không bệnh #tổn thương di truyền 1p/19q
Tổng số: 458   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10